Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Italian millet


noun
coarse drought-resistant annual grass grown for grain, hay, and forage in Europe and Asia and chiefly for forage and hay in United States
Syn:
foxtail millet, Hungarian grass, Setaria italica
Hypernyms:
foxtail, foxtail grass
Hyponyms:
Siberian millet, Setaria italica rubrofructa, German millet, golden wonder millet, Setaria italica stramineofructa
Member Holonyms:
Setaria, genus Setaria


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.